Tổng quan sản phẩm:
Các bộ chuyển mạch Cisco Catalyst IE9300 Rugged Series với 28 cổng Gigabit và 10 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối Ethernet tốc độ cao trong thiết kế nhỏ gọn, được phát triển cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu sản phẩm có độ bền cao. Nền tảng này được xây dựng để chịu được môi trường khắc nghiệt trong sản xuất, năng lượng, giao thông, khai thác mỏ, thành phố thông minh và dầu khí. Các bộ chuyển mạch này lý tưởng cho tủ đặt ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về thiết kế mạng IT, tuân thủ và hiệu suất tổng thể.
Các bộ chuyển mạch này chạy Cisco IOS® XE, một hệ điều hành tích hợp sẵn tính năng bảo mật và tin cậy, bao gồm Secure Boot, ký hình ảnh và mô-đun Cisco® Trust Anchor. Cisco IOS XE cũng hỗ trợ cấu hình dựa trên API với các API mở và mô hình dữ liệu.
Dòng Cisco Catalyst IE9300 Rugged Series có thể được quản lý bằng công cụ mạnh mẽ Cisco Catalyst Center và dễ dàng thiết lập với giao diện người dùng đồ họa (GUI) hiện đại, thân thiện với người dùng được thiết kế lại hoàn toàn có tên WebUI. Nền tảng này hỗ trợ Full Flexible NetFlow (FNF) để giám sát lưu lượng mạng theo thời gian thực và phân tích mối đe dọa với khả năng tương thích Cisco Cyber Vision và Cisco Secure Network Analytics.
Dòng IE9300 Rugged Series cung cấp các tính năng:
- Khả năng phục hồi mạnh mẽ nhờ các tính năng như thiết kế vòng kép, Resilient Ethernet Protocol (REP), Parallel Redundancy Protocol (PRP)¹, PROFINET, Media Redundancy Protocol (MRP), High Availability Seamless Redundancy (HSR)¹, EtherChannel, nguồn dự phòng tích hợp, dying gasp, v.v.
- Thay thế “zero-touch” thực sự khi xảy ra sự cố giữa đêm hoặc ở khu vực xa xôi
- Chuyển tiếp tốc độ đường truyền, độ trễ thấp
- Quản lý phần mềm đơn giản
- Hỗ trợ các giao thức tự động hóa công nghiệp như EtherNet/IP (CIP) và PROFINET
¹ Chỉ hỗ trợ trên IE-9320-26S2C và IE-9320-22S2C4X.
Hình ảnh sản phẩm
Figure 3. Bộ chuyển mạch IE-9320-22S2C4X với lớp phủ bảo vệ và tính năng nâng cao, bao gồm hỗ trợ đầu vào GPS/IRIG-B
Tính năng và lợi ích
Bảng 1. Tính năng và lợi ích
Tính năng | Lợi ích |
---|---|
Thiết kế công nghiệp bền bỉ | – Bộ chuyển mạch Ethernet 1RU (1-Rack-Unit) được quản lý đầy đủ, đạt tiêu chuẩn công nghiệp – Thiết kế cho môi trường khắc nghiệt và dải nhiệt độ rộng (-40° đến 75°C / -40° đến 167°F) – Làm mát bằng đối lưu, không quạt, không bộ phận chuyển động giúp tăng độ bền – Chịu được rung động, sốc, xung điện và nhiễu điện – Tuân thủ các tiêu chuẩn đa ngành cho tự động hóa, Hệ thống Giao thông Thông minh (ITS) và môi trường trạm biến áp – Cải thiện thời gian hoạt động, hiệu suất và an toàn của hệ thống công nghiệp – Hỗ trợ IEEE 1588v2 Precision Timing Protocol (PTP) (cả hồ sơ nguồn cho tiện ích và hồ sơ mặc định cho sản xuất) – Alarm I/O để giám sát và tín hiệu cho thiết bị bên ngoài |
Bộ chuyển mạch Ethernet mật độ cao với tùy chọn GE/mGig/10G | – Tổng cộng 28 cổng Ethernet cung cấp nhiều tùy chọn thiết kế dự phòng – Cung cấp truy cập an toàn cho các ứng dụng tốc độ cao trong không gian công nghiệp – Hỗ trợ camera IP UHD mới, điểm truy cập Wi-Fi và thiết bị tự động hóa tốc độ Gigabit sẵn sàng cho tương lai – Cho phép kết nối SCADA (Supervisory Control And Data Acquisition) dựa trên IP – Cung cấp nhiều vòng, cấu trúc mạng dự phòng cho các cấu hình mạng mới – Mở rộng khả năng kết nối ở khoảng cách xa |
Công nghệ Power over Ethernet (PoE) công nghiệp mật độ cao | – Hỗ trợ lên đến 24 cổng PoE với các tùy chọn 802.3af, 802.3at và 802.3bt – Kiểm soát chi phí bằng cách giảm dây dẫn, bảng phân phối và cầu dao – Giảm thiểu thiết bị, tiết kiệm không gian và giảm nhiệt tỏa ra – Hỗ trợ các thiết bị PoE công suất cao như điện thoại IP, camera PTZ thế hệ mới và điểm truy cập không dây Wi-Fi 6 – Ngân sách nguồn PoE lên đến 720W với hai nguồn 400W trên các phiên bản hỗ trợ 10G uplinks – Perpetual PoE: Duy trì nguồn PoE ngay cả khi bộ chuyển mạch khởi động lại, quan trọng cho các thiết bị IoT như đèn PoE – Fast PoE: Khi nguồn được khôi phục, PoE cung cấp điện ngay lập tức mà không cần chờ hệ điều hành khởi động hoàn toàn, giúp thiết bị kết nối nhanh hơn |
WebUI thân thiện với người dùng | – Cho phép cấu hình và giám sát dễ dàng, ngay cả với nhân viên không chuyên – Loại bỏ nhu cầu sử dụng các chương trình giả lập terminal phức tạp – Giảm chi phí triển khai |
Full Flexible NetFlow (FNF) | – Cung cấp khả năng hiển thị luồng dữ liệu và mối đe dọa nâng cao – Tối ưu hóa cơ sở hạ tầng mạng, giảm chi phí vận hành và cải thiện khả năng phát hiện sự cố bảo mật |
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Bảng 3. Cấu hình phần cứng của dòng Cisco Catalyst IE9300 Rugged Series
Mã sản phẩm | Tổng số cổng | Downlinks | Uplinks (SFP/SFP+) | Giấy phép phần mềm (mặc định) |
---|---|---|---|---|
IE-9310-26S2C-E | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 1000M | Network Essentials |
IE-9310-26S2C-A | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 1000M | Network Advantage |
IE-9320-26S2C-E | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 100/1000M | Network Essentials |
IE-9320-26S2C-A | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 100/1000M | Network Advantage |
IE-9320-22S2C4X-E | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 1/10G | Network Essentials |
IE-9320-22S2C4X-A | 28 | 22 cổng 100/1000M SFP + 2 cổng Dual-Media (100/1000M SFP hoặc 10/100/1000M RJ45) | 4 cổng 1/10G | Network Advantage |
IE-9320-24P4S-E | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 PoE+ | 4 cổng 1000M | Network Essentials |
IE-9320-24P4S-A | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 PoE+ | 4 cổng 1000M | Network Advantage |
IE-9320-24T4X-E | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 | 4 cổng 1/10G | Network Essentials |
IE-9320-24T4X-A | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 | 4 cổng 1/10G | Network Advantage |
IE-9320-24P4X-E | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 PoE+ | 4 cổng 1/10G | Network Essentials |
IE-9320-24P4X-A | 28 | 24 cổng 10/100/1000M RJ45 PoE+ | 4 cổng 1/10G | Network Advantage |
IE-9320-16P8U4X-E | 28 | 16 cổng 10/100/1000M PoE+ + 8 cổng 100/1000/2500M 4PPoE (lên đến 90W/cổng) | 4 cổng 1/10G | Network Essentials |
IE-9320-16P8U4X-A | 28 | 16 cổng 10/100/1000M PoE+ + 8 cổng 100/1000/2500M 4PPoE (lên đến 90W/cổng) | 4 cổng 1/10G | Network Advantage |
Bảng 4 & 5 trình bày thông số kỹ thuật phần cứng chi tiết của dòng Cisco Catalyst IE9300 Rugged Series.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.