Cisco Nexus 9500 Series Switch Chassis
Cisco Nexus 9500 Series Switch Chassis được thiết kế theo kiến trúc Clos, kết nối trực tiếp mỗi thẻ dòng (line card) với từng mô-đun fabric gắn phía sau. Tất cả lưu lượng giữa các thẻ dòng đều được cân bằng tải qua các mô-đun fabric, đảm bảo phân phối băng thông tối ưu trong khung gầm. Khả năng cân bằng tải này giúp hệ thống hoạt động ổn định và có khả năng dự phòng cao. Ngay cả khi mất một mô-đun fabric, switch vẫn tiếp tục vận hành (dù với công suất thấp hơn) nhờ các mô-đun còn lại. Một số thẻ dòng hỗ trợ kết nối với 1 hoặc 2 mô-đun fabric bổ sung để cung cấp khả năng dự phòng N+1 hoặc N+2. Tất cả các thẻ dòng R-Series hỗ trợ bộ đệm sâu, và một số hỗ trợ bảng định tuyến lớn cho nhiều trường hợp sử dụng khác nhau.
Bảng 1. Cisco Nexus 9500 Series Switch Chassis
Loại thẻ dòng | Mã sản phẩm | Mô tả |
---|---|---|
400-Gbps | N9K-X9624D-R2 | 24 cổng 400/100GbE QSFP-DD |
100-Gbps | N9K-X9636C-RX | 36 cổng 40/100GbE QSFP28, bổ sung bộ nhớ TCAM |
N9K-X9636C-R | 36 cổng 40/100GbE QSFP28 | |
40-Gbps | N9K-X9636Q-R | 36 cổng 40GbE QSFP |
10/25-Gbps | N9K-X96136YC-R | 32 cổng 1/10/25, 16 cổng 1/10, 4 cổng 40/100GbE, hỗ trợ MACsec |
Bảng 2. Thông số kỹ thuật phần cứng và hiệu năng
Tính năng / Thẻ dòng | X9624D-R2 | X9636C-RX | X9636C-R | X9636Q-R | X96136YC-R |
---|---|---|---|---|---|
Hiệu năng | 9.6 Tbps | 3.6 Tbps | 3.6 Tbps | 1.4 Tbps | 1.2 Tbps |
Mô-đun fabric tối đa (R2) | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Mô-đun fabric tối đa (R) | 6 | 6 | 5 | 4 | 6 |
Dự phòng N+1 (R) | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | 6 (N+1) | 5 (N+1) / 6 (N+2) | Không hỗ trợ |
Module điều khiển (Supervisor) | SUP-B+ | SUP-B/SUP-B+ | SUP-B/SUP-B+ | SUP-B/SUP-B+ | SUP-B/SUP-B+ |
CPU & RAM | 6 nhân, 1.9 GHz x64 / 16 GB DDR4 | 4 nhân, 2.4 GHz x64 / 32 GB DDR4 | 8 nhân, 2.4 GHz x64 / 16 GB DDR3 | 8 nhân, 2.4 GHz x64 / 16 GB DDR3 | 4 nhân, 2.4 GHz x64 / 8 GB DDR4 |
Bộ đệm gói (Packet buffer) | 16 GB | 16 GB | 24 GB | 12 GB | 4 GB |
Số route IPv4 tối đa | 750,000 | 2,000,000 | 750,000 | 750,000 | 750,000 |
Địa chỉ MAC tối đa | 750,000 | 750,000 | 750,000 | 750,000 | 750,000 |
Route multicast tối đa | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
VLAN tối đa | 4096 | 4096 | 4096 | 4096 | 4096 |
Số cổng trong Port Channel | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Số route ECMP | 256 | 256 | 256 | 256 | 256 |
Số Port Channel tối đa | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Phiên SPAN hoạt động | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 |
Bảng 3. Hỗ trợ mô-đun fabric theo thẻ dòng
Mô-đun Fabric | X9624D-R2 | X9636C-RX | X9636C-R | X9636Q-R | X96136YC-R |
---|---|---|---|---|---|
C9508-FM-R2 | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
C9508-FM-R | Không hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
C9504-FM-R | Không hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ | Hỗ trợ |
Lưu ý: Tài liệu này chỉ liệt kê khả năng phần cứng. Vui lòng tham khảo tài liệu phát hành phần mềm NX-OS để biết tính năng cụ thể.
Thông số cơ học – Thẻ dòng R-Series
Thẻ dòng | Trọng lượng | Công suất điển hình | Công suất tối đa | MTBF (giờ) |
---|---|---|---|---|
X9624D-R2 | 8.2 kg (18.17 lb) | 900 W | 1180 W | 171,500 |
X9636C-RX | 7.2 kg (15.9 lb) | 800 W | 1100 W | 262,680 |
X9636C-R | 5.58 kg (12.3 lb) | 650 W | 902 W | 239,340 |
X9636Q-R | 5.2 kg (11.48 lb) | 329 W | 456 W | 273,370 |
X96136YC-R | 5.8 kg (12.78 lb) | 213 W | 300 W | 545,740 |
Thông số cơ học – Mô-đun fabric
Mô-đun fabric | Trọng lượng | Công suất điển hình | Công suất tối đa | MTBF (giờ) |
---|---|---|---|---|
C9508-FM-R2 | 5.6 kg (12.53 lb) | 280 W | 320 W | 465,670 |
C9504-FM-R | 2.8 kg (6.2 lb) | 115 W | 130 W | 908,500 |
C9508-FM-R | 4.4 kg (9.59 lb) | 240 W | 250 W | 840,300 |
Lưu ý: Mô-đun N9K-C9508-FM-R2 yêu cầu quạt N9K-C9508-FAN2.
Hỗ trợ module quang học
Tất cả các thẻ dòng R-Series hỗ trợ đa dạng module quang học. Danh sách đầy đủ các module được hỗ trợ có tại:
🔗 Cisco Optics Compatibility Matrix
Tiêu chuẩn tuân thủ quy định
Danh mục | Tiêu chuẩn |
---|---|
An toàn | UL, CSA, EN, IEC 60950-1 (Phiên bản thứ 2), AS/NZS 60950-1, GB4943 |
EMC – Phát xạ | 47CFR Part 15, CISPR22/24, EN55022/24 Class A, ICES003, VCCI, KN22, CNS13438 |
EMC – Miễn nhiễm | EN55024, CISPR24, EN300386, KN61000-4 series |
RoHS | Tuân thủ RoHS-6 (ngoại lệ BGA và đầu nối có chì) |
Thông tin đặt hàng
Mã sản phẩm | Mô tả sản phẩm |
---|---|
N9K-X9624D-R2 | Thẻ dòng 24 cổng 400/100GbE QSFP-DD |
N9K-X9636C-RX | Thẻ dòng 36 cổng 100GbE QSFP28, có TCAM |
N9K-X9636C-R | Thẻ dòng 36 cổng 100GbE QSFP28 |
N9K-X9636Q-R | Thẻ dòng 36 cổng 40GbE QSFP |
N9K-X96136YC-R | Thẻ dòng đa cổng, hỗ trợ MACsec |
N9K-C9508-FM-R2 | Mô-đun fabric dùng cho khung 9508 R2 |
N9K-C9504-FM-R | Mô-đun fabric dùng cho khung 9504 R-Series |
N9K-C9508-FM-R | Mô-đun fabric dùng cho khung 9508 R-Series |
Chính sách bảo hành
Các thẻ dòng R-Series của Cisco Nexus 9500 có bảo hành phần cứng 1 năm, bao gồm thay thế trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận RMA.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.