Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Cảm biến hình ảnh | Vanadium Oxide Uncooled Focal Plane Arrays |
---|---|
Cao Độ Điểm Ảnh | 12 μm |
Dải Quang Phổ | 8 μm đến 14 μm |
Focal Length | 9.7 mm |
IFOV | 1.24 mrad |
Field Of View | 18.0° × 13.5° (H × V) |
Tối thiểu Khoảng cách lấy nét | 1.5 m |
Cảm Biến Ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | 0.0089Lux @(F1.6,AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1 s to 1/100,000 s |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Khẩu Độ (Phạm Vi) | F1.6 |
Nén video | Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Độ Dài Tiêu Cự | 8,0 mm |
Image Effect | Yes. Supported in white hot and black hot mode. |
Khoảng cách hồng ngoại | Lên tới 30m |
Cường Độ Và Góc Hồng Ngoại | Tự động điều chỉnh |
Báo Động Âm Thanh | Có |
VCA | 4 loại quy tắc VCA (vượt qua đường, xâm nhập, vào khu vực và ra khỏi khu vực), tổng cộng lên đến 8 quy tắc VCA. |
Đo Nhiệt Độ | 3 loại quy tắc đo nhiệt độ, tổng cộng 21 quy tắc (10 điểm, 10 khu vực và 1 dòng) |
Phạm Vi Nhiệt Độ | -20°C đến 150°C (-4°F đến 302°F) |
Độ Chính Xác Nhiệt Độ | ± 8°C (± 14,4°F) |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
Main Stream | Thermal: 25 fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 512, 320 × 240) Optical: 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | Thermal: 25 fps (704 × 576, 640 × 512, 320 × 240) Optical: 50 Hz: 25 fps (704 × 576, 352 × 288) 60 Hz: 30 fps (704 × 480, 352 × 240) |
Video Compression | Main Stream: H.265/H.264 Sub-Stream: H.265/H.264/MJPEG |
Audio Compression | G.722.1/G.711ulaw/G.711alaw/MP2L2/G.726/PCM |
User/Host Level | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ: Quản trị viên, Người vận hành, Người dùng |
Trình duyệt web | Live view (plug-in allowed) : Internet Explorer 11 Live view (plug-in free) : Chrome 57.0 +, Firefox 52.0 + Local service : Chrome 57.0 +, Firefox 52.0 + |
Nguồn cấp | 24 VAC ± 25%: 0.8 A, Max.8.5 W 12 VDC ± 25%: 0.7 A, Max.8.5 W PoE (802.3af, class 3): 36 V to 57 V, 0.24 A to 0.15 A, Max. 8.5 W |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67 Standard TVS 6000V lightning protection, surge protection, voltage transient protection IK10-rated housing |
Hãng sản xuất | HIKVISION |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Tùng (verified owner) –
Sản phẩm này là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và kiểu dáng.
Linh (verified owner) –
Sản phẩm này là lựa chọn số một của tôi, không có gì so sánh được.
Nam (verified owner) –
Sản phẩm này là một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm sự tiện lợi và chất lượng.
Tú (verified owner) –
Dịch vụ đóng gói sản phẩm rất cẩn thận, đảm bảo không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
Quang (verified owner) –
Dịch vụ giao hàng nhanh nhẹn, nhận được sản phẩm ngay sau vài giờ đặt hàng.
Khánh Linh (verified owner) –
Dịch vụ giao hàng rất linh hoạt, có thể chọn giờ nhận hàng theo ý muốn.
Lan (verified owner) –
Chưa bao giờ thấy hài lòng như vậy với một dịch vụ trực tuyến.
Thu Hà (verified owner) –
Dịch vụ khách hàng tuyệt vời, rất nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Mai (verified owner) –
Sản phẩm không chỉ giải quyết vấn đề của tôi mà còn mang lại nhiều tiện ích khác.
Phương (verified owner) –
Sản phẩm này là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng và kiểu dáng.
Quang (verified owner) –
Dịch vụ khách hàng của họ làm tôi cảm thấy như tôi là số một.
Thị (verified owner) –
Dịch vụ giao hàng nhanh chóng và có theo dõi trực tuyến, rất thuận tiện.
Hưng (verified owner) –
Sản phẩm này đã giải quyết vấn đề của tôi hoàn hảo.
Vinh (verified owner) –
Sản phẩm đáng giá mọi xu đồng bạn bỏ ra.
Hải Duy (verified owner) –
Dịch vụ giao hàng không chỉ nhanh chóng mà còn rất đáng tin cậy.