Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Cảm biến hình ảnh | 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
---|---|
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Min. Illumination | Color:0.011 lux @(F1.4, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Loại ống kính | 2.7 to 13.5 mm |
Focal Length & FOV | FOV ngang: 116° đến 30°, FOV dọc: 60° đến 17°, FOV chéo: 144° đến 33,5° |
Aperture | F1.4 |
Lens Mount | Φ14 |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Lên đến 60 m |
Main Stream | 50Hz: 25fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (2688 × 1520, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240),60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) |
Third Stream | 50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Nén video | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream/third stream: H.265/H.264/MJPEG |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 16 Mbps |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ và H.265+ | Main stream supports |
Region Of Interest (ROI) | 5 vùng cố định cho luồng chính và luồng phụ |
Audio Compression | G722.1/G.711/G726/MP2L2/PCM/MP3 |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)/8Kbps-320Kbps(MP3) |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, Ehome |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS |
Người dùng/Máy chủ | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ: Quản trị viên, Người vận hành và Người dùng |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Cài đặt hình ảnh | Chế độ xoay, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, AGC và cân bằng trắng được điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web |
Nguồn điện | 12 VDC ± 25%, phích cắm điện đồng trục Φ 5,5 mm; bảo vệ phân cực ngược, PoE (802.3af, lớp 3) |
Ngôn ngữ | 32 ngôn ngữ: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil) |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1) |
Tiêu chuẩn môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67, IK10 |
Hãng sản xuất | HIKVISION |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.