Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
---|---|
Min. Illumination | Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Dải động rộng | 130 dB |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Loại ống kính | Ống kính tiêu cự cố định, tùy chọn 2.8, 4 và 6 mm |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 112°, vertical FOV 61°, diagonal FOV 134° 4 mm, horizontal FOV 95°, vertical FOV 51°, diagonal FOV 115° 6 mm, horizontal FOV 58°, vertical FOV 31°, diagonal FOV 69° |
Aperture | F1.0 |
DORI | 2.8 mm: D: 58 m, O: 23 m, R: 11 m, I: 2 m 4 mm: D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m 6 mm: D: 115 m, O: 45 m, R: 23 m, I: 11 m |
Loại ánh sáng bổ sung | Ánh sáng trắng |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Warm white LEDs (3000 K) Up to 40 m |
Max. Resolution | 2688 × 1520 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (640 × 360) 60 Hz: 1 fps (640 × 360) |
Nén video | Main stream: HH.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Hồ sơ cơ bản/Hồ sơ chính/Cấu hình cao |
H.265 Type | Main Profile |
Kiểm soát tốc độ bit | H.264 and H.265 encoding |
Region Of Interest (ROI) | 5 vùng cố định cho luồng chính và luồng phụ |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Cài đặt hình ảnh | Xoay chế độ, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ khuếch đại, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web |
Nguồn điện | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af, Type 1, Class 3 |
Ngôn ngữ | 33 ngôn ngữ English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Tiêu chuẩn môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67 (IEC 60529-2013) |
Hãng sản xuất | HIKVISION |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.