Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
---|---|
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Ngày và Đêm | IR cut filter |
WDR (Wide Dynamic Range) | 120dB |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Loại ống kính (Lens type) | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104° 6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63° |
Lens Mount | M12 |
Iris Type | Fixed |
Aperture | F1.6 |
DORI | 2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m 4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m 6 mm: D: 120 m, O: 47 m, R: 24 m, I: 12m |
Loại ánh sáng bổ sung | IR |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Up to 40 m |
Cổng mạng | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
Bước sóng hồng ngoại | 850 nm |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) *Third stream is supported under certain settings. |
Nén video | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
Kiểm soát tốc độ bit | H.264 and H.265 encoding |
Region Of Interest (ROI) | 5 fixed regions for main stream and sub-stream |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/16 Kbps to 64 Kbps (AAC-LC)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10, IE 11 Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Cài đặt hình ảnh | Xoay, phản chiếu, mặt nạ riêng tư, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, mức tăng, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web |
Nguồn điện | 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection, 0.5 A, max. 6 W, Ø5.5 mm coaxial power plug PoE: 802.3af, 36 V to 57 V, Class 3, 0.2 A to 0.13 A, max. 7 W |
Ngôn ngữ | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
EMC | FCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015); LOA (IEC/EN 60950-1) |
Tiêu chuẩn môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67 (IEC 60529-2013) |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Quỳnh (verified owner) –
Giá trị của sản phẩm này vượt xa giá tiền bạn trả.
Khải Hoàn (verified owner) –
Sản phẩm này làm tôi thấy như tôi có một trợ thủ đắc lực.
Ngọc Trâm (verified owner) –
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, giúp giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả.
Thị (verified owner) –
Dịch vụ khách hàng luôn sẵn lòng giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng.
Hòa Minh (verified owner) –
Dịch vụ khách hàng luôn sẵn lòng giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng.
Thị (verified owner) –
Dịch vụ khách hàng tuyệt vời, rất nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Tuấn Anh (verified owner) –
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7, giúp giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả.
Tú Quỳnh (verified owner) –
Sản phẩm này không chỉ làm tôi hài lòng mà còn làm hài lòng cả gia đình tôi.
Cường Đức (verified owner) –
Sản phẩm này đã thay đổi cách tôi nhìn nhận vấn đề của mình.
Minh Tuấn (verified owner) –
Sản phẩm này không chỉ làm tôi hài lòng mà còn làm hài lòng cả gia đình tôi.
Tùng (verified owner) –
Dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, luôn lắng nghe và giải quyết mọi vấn đề.
Quỳnh (verified owner) –
Dịch vụ đội ngũ nhân viên tận tâm và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Tú Quỳnh (verified owner) –
Sản phẩm không chỉ giải quyết vấn đề của tôi mà còn mang lại nhiều tiện ích khác.
Thảo (verified owner) –
Dịch vụ đội ngũ nhân viên tận tâm và luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Thị (verified owner) –
Giao hàng nhanh chóng và sản phẩm được đóng gói rất cẩn thận.