Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết:
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
---|---|
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Min. Illumination | Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR |
Shutter Time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Điều chỉnh góc | Pan: 0° đến 360°, nghiêng: 0° đến 90°, xoay: 0° đến 360° |
Loại ống kính | Thấu kính Varifocal, thấu kính cơ giới, 2,7 đến 13,5 mm |
Focal Length & FOV | 2.7 to 13.5 mm: horizontal FOV 94° to 36°, vertical FOV 50° to 20°, diagonal FOV 109° to 41° |
Aperture | F1.6 |
DORI | Ống kính Varifocal: Wide: D: 46 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m Tele: D: 125 m, O: 49 m, R: 25 m, I: 12 m |
Bổ sung phạm vi ánh sáng | Up to 60 m |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 1 fps (640 × 360) 60 Hz: 1 fps (640 × 360) |
Nén video | Main stream: HH.265+/H.265/H.264+/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Tốc độ bit video | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Hồ sơ cơ bản/Hồ sơ chính/Cấu hình cao |
H.265 Type | Main Profile |
Kiểm soát tốc độ bit | H.264 and H.265 encoding |
Region Of Interest (ROI) | 1 vùng cố định cho luồng chính |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps(G.711 ulaw/G.711 alaw)/16 Kbps(G.722.1)/16 Kbps(G.726)/32 to160 Kbps(MP2L2)/16 to 64 Kbps(AAC) |
Audio Sampling Rate | 8 kHz/16 kHz |
Lọc tiếng ồn môi trường | Có |
Giao thức | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS |
Xem trực tiếp đồng thời | Lên đến 6 kênh |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Cài đặt hình ảnh | Độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, AGC, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web |
Nguồn điện | 12 VDC ± 25%, 0.9 A, max. 11 W, Ø5.5 mm coaxial power plug PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.36 A to 0.23 A, max. 12.9 W |
Ngôn ngữ | English, Ukrainian |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Tiêu chuẩn an toàn | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015) |
Tiêu chuẩn môi trường | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP67 (IEC 60529-2013) |
Hãng sản xuất | HIKVISION |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.